1. Thông tin cơ bản
- Từ: 衣替え(ころもがえ)
- Loại từ: danh từ; danh động từ(〜する)
- Nghĩa khái quát: đổi quần áo theo mùa, chuyển trang phục mùa đông/hè; cũng chỉ việc thay đồng phục theo mùa ở trường/cơ quan
- Biến thể viết: 衣更え(ころもがえ, dùng chữ 更 thay cho 替)
- Từ liên quan: 夏服・冬服・更衣・着替え・クールビズ
2. Ý nghĩa chính
衣替え là tập quán và hành động chuyển đổi trang phục theo mùa. Ở nhiều trường học, công ty tại Nhật, thời điểm 衣替え được quy định rõ (thường vào đầu tháng 6 chuyển sang hè, đầu tháng 10 sang đông). Trong gia đình, cũng dùng để chỉ việc cất đồ mùa cũ, lấy đồ mùa mới.
3. Phân biệt
- 衣替え vs 着替え(きがえ): 着替え là thay quần áo ngay lúc đó; 衣替え là thay đổi theo mùa, quy mô lớn hơn.
- 衣替え vs 更衣(こうい): 更衣 là “thay đồ” nói chung (y tế, phòng thay đồ 更衣室). 衣替え nhấn vào “chuyển mùa”.
- 衣替え vs 模様替え: 模様替え là thay đổi bày trí nội thất, không phải quần áo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ: 衣替えの時期(thời điểm đổi đồ theo mùa).
- Với する: 6月に夏服へ衣替えする。= Tháng 6 chuyển sang đồ hè.
- Trong tổ chức: 会社の制服を一斉に衣替えする。= Đồng loạt đổi đồng phục.
- Trong gia đình: 冬物をしまって夏物を出す衣替え。= Cất đồ đông, lấy đồ hè.
- Văn hóa: Mang màu sắc mùa vụ rõ rệt trong đời sống Nhật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 衣更え |
Biến thể |
Đổi đồ theo mùa |
Chữ khác nhưng nghĩa và cách đọc giống. |
| 着替え(きがえ) |
Liên quan |
Thay quần áo |
Hành động tức thời, không mang tính mùa vụ. |
| 更衣(こうい) |
Liên quan |
Thay đồ |
Ngữ cảnh y tế, phòng thay đồ, quy định vệ sinh. |
| 夏服/冬服 |
Liên quan |
Đồ hè/đồ đông |
Đích đến của việc đổi đồ. |
| クールビズ |
Liên quan |
Trang phục mát mẻ mùa hè |
Chính sách ăn mặc mùa nóng trong công sở Nhật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 衣: y phục, quần áo
- 替: thay, đổi (thay thế). Biến thể 更 cũng mang nghĩa “thay đổi”.
- Kết hợp: “thay đổi y phục (theo mùa)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Tập quán 衣替え phản ánh rõ ý thức mùa vụ trong văn hóa Nhật. Không chỉ quần áo, nhiều cửa hàng cũng thay trang trí theo mùa. Khi giao tiếp, nói “そろそろ衣替えだね” là cách chuyển chủ đề thời tiết rất tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 多くの学校は6月1日に夏服へ衣替えする。
Nhiều trường học chuyển sang đồng phục mùa hè vào ngày 1 tháng 6.
- 週末に家族で衣替えをして、冬物を片づけた。
Cuối tuần cả nhà làm việc đổi đồ theo mùa và dọn cất đồ đông.
- 会社の衣替えに合わせて、ネクタイをやめた。
Tôi bỏ đeo cà vạt theo đợt đổi trang phục của công ty.
- 気温が急に下がって、衣替えが追いつかない。
Nhiệt độ giảm đột ngột nên việc đổi đồ theo mùa không kịp.
- 子どもの成長が早く、衣替えのたびに新しい服が必要だ。
Con lớn nhanh nên mỗi lần đổi đồ theo mùa lại phải mua đồ mới.
- クローゼットを整理して衣替えを楽にする。
Sắp xếp tủ áo để việc đổi đồ theo mùa trở nên dễ dàng.
- 寮では寮生全員で一斉に衣替えを行う。
Ở ký túc xá, tất cả cùng thực hiện đổi đồ theo mùa đồng loạt.
- 梅雨前に衣替えを済ませておくと安心だ。
Làm xong việc đổi đồ trước mùa mưa thì yên tâm hơn.
- 制服の衣替え期間中はどちらの服でもよい。
Trong giai đoạn chuyển đổi đồng phục có thể mặc loại nào cũng được.
- 引っ越しを機に衣替えもして、不要な服を処分した。
Nhân dịp chuyển nhà tôi cũng đổi đồ theo mùa và bỏ bớt áo quần không cần.