衝撃波 [Xung Kích Ba]
しょうげきは
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

sóng xung kích

JP: 日本にほんのいわゆるバブル経済けいざい崩壊ほうかいは、国際こくさい市場しじょう衝撃波しょうげきはひろげました。

VI: Sự sụp đổ của cái gọi là bong bóng kinh tế Nhật đã gây ra sóng gió trên thị trường quốc tế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんのいわゆるバブル経済けいざい崩壊ほうかいにより、国際こくさい市場しじょうにまで衝撃波しょうげきはおよんだ。
Sự sụp đổ của cái gọi là kinh tế bong bóng của Nhật Bản đã gây ra làn sóng chấn động trên thị trường quốc tế.

Hán tự

Xung va chạm; đâm
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
Ba sóng; Ba Lan