Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衛戍
[Vệ Thú]
衛戌
[Vệ Tuất]
衛戊
[Vệ Mậu]
えいじゅ
🔊
Danh từ chung
đồn trú
Hán tự
衛
Vệ
phòng thủ; bảo vệ
戍
Thú
bảo vệ
戌
Tuất
dấu hiệu con chó; 7-9 giờ tối; con giáp thứ mười một
戊
Mậu
dấu hiệu lịch thứ 5