街路樹 [Nhai Lộ Thụ]

がいろじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

cây ven đường

JP: 街路がいろじゅのあるとおりのこうにうみえた。

VI: Từ phía đối diện đường có cây xanh, tôi thấy biển.