1. Thông tin cơ bản
- Từ: 街宣車
- Cách đọc: がいせんしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Viết khác/đồng nghĩa gần: 宣伝カー, 選挙カー(trong bầu cử)
- Lĩnh vực: Chính trị, vận động, truyền thông đường phố
2. Ý nghĩa chính
- Xe tuyên truyền trên phố gắn loa phóng thanh dùng để phát biểu, vận động, quảng bá, đặc biệt trong mùa bầu cử hoặc hoạt động của đoàn thể. Thường chạy vòng quanh khu dân cư để truyền tải thông điệp.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 街宣車: nhấn mạnh “tuyên truyền trên phố” (街頭宣伝). Bao quát cả chính trị, xã hội, đoàn thể.
- 選挙カー: xe vận động tranh cử; là một loại cụ thể của 街宣車.
- 宣伝カー: xe quảng bá nói chung (có thể thương mại); không nhất thiết phát biểu chính trị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi kèm các động từ: 走る, 回る, 演説する, 訴える, 周知する, 運行する, 規制する.
- Ngữ cảnh: bầu cử, mít-tinh, diễu hành, chiến dịch truyền thông; gắn với quy định về tiếng ồn/giờ giấc.
- Truyền thông thường phản ánh cả mặt hiệu quả lẫn vấn đề tiếng ồn, an toàn giao thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 選挙カー |
Loại cụ thể |
Xe vận động tranh cử |
Dùng trong thời gian bầu cử |
| 宣伝カー |
Đồng nghĩa gần |
Xe quảng bá |
Không chỉ chính trị |
| 拡声器 |
Liên quan |
Loa phóng thanh |
Thiết bị gắn trên xe |
| 街頭演説 |
Liên quan |
Diễn thuyết đường phố |
Hoạt động thực hiện trên/nhờ xe |
| 騒音規制 |
Liên quan |
Quy định tiếng ồn |
Khung pháp lý áp dụng |
| ネット選挙 |
Đối chiếu |
Vận động qua Internet |
Thay thế/bo sung phương thức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 街: phố, đường.
- 宣: tuyên, công bố.
- 車: xe.
- Cấu tạo: 街(đường phố)+ 宣(tuyên truyền)+ 車(xe) → xe dùng để tuyên truyền trên đường phố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, 街宣車 là hình ảnh quen thuộc trong mùa bầu cử. Tuy nhiên, nhiều địa phương có quy định về thời gian, âm lượng để cân bằng giữa tự do biểu đạt và đời sống cư dân. Khi gặp từ này trong bài đọc, để ý xem ngữ cảnh là bầu cử, hoạt động xã hội hay quảng bá thương mại để hiểu đúng sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 選挙期間中、候補者の街宣車が市内を回った。
Trong thời gian bầu cử, xe vận động của ứng cử viên chạy vòng quanh thành phố.
- 交差点で街宣車のスピーカーが政策を訴えていた。
Tại ngã tư, loa trên xe tuyên truyền đang kêu gọi ủng hộ chính sách.
- 深夜の街宣車は騒音規制に触れる可能性がある。
Xe tuyên truyền hoạt động đêm khuya có thể vi phạm quy định tiếng ồn.
- 今日は街宣車が多くて授業に集中できなかった。
Hôm nay có nhiều xe tuyên truyền nên tôi không tập trung học được.
- 警察はデモ隊の街宣車の誘導を行った。
Cảnh sát đã dẫn đường cho xe tuyên truyền của đoàn biểu tình.
- 団体は街宣車ではなくSNSで周知を図った。
Tổ chức đó không dùng xe tuyên truyền mà tận dụng mạng xã hội để thông tin rộng rãi.
- 彼らは小型の街宣車をレンタルして演説した。
Họ thuê một xe tuyên truyền cỡ nhỏ để diễn thuyết.
- 右翼団体の街宣車が大音量で通り過ぎた。
Xe tuyên truyền của một nhóm hữu khuynh chạy qua với âm lượng rất lớn.
- 街宣車の使用は自治体の条例で細かく定められている。
Việc sử dụng xe tuyên truyền được quy định chi tiết trong điều lệ của chính quyền địa phương.
- 企業の販促でも街宣車が使われることがある。
Trong quảng bá của doanh nghiệp cũng có khi sử dụng xe tuyên truyền.