術後
[Thuật Hậu]
じゅつご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ
hậu phẫu; sau phẫu thuật
Trái nghĩa: 術前