行革 [Hành Cách]
ぎょうかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cải cách hành chính

🔗 行政改革・ぎょうせいかいかく

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Cách da; cải cách