行革 [Hành Cách]

ぎょうかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cải cách hành chính

🔗 行政改革・ぎょうせいかいかく

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 行革
  • Cách đọc: ぎょうかく
  • Loại từ: Danh từ (viết tắt)
  • Nghĩa khái quát: viết tắt của 行政改革 – cải cách hành chính
  • Ngữ vực: chính trị – hành chính, báo chí, văn bản chính phủ
  • Biểu thức liên quan: 行革推進, 行革方針, 行革会議, 行革担当大臣

2. Ý nghĩa chính

“行革” là cách viết tắt trang trọng của 行政改革 – tập hợp chính sách nhằm tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu quả, số hóa thủ tục, cắt giảm chi phí và minh bạch hóa trong hệ thống hành chính.

3. Phân biệt

  • 行革 (行政改革): cải cách bộ máy hành chính.
  • 規制改革: cải cách quy chế/quy định; trọng tâm khác với hành chính tổ chức.
  • 政治改革: cải cách chính trị (hệ thống bầu cử, tài chính chính trị...).
  • 構造改革: cải cách cơ cấu kinh tế – xã hội ở tầm rộng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 行革を進める/断行する(thúc đẩy/tiến hành quyết liệt).
  • 行革方針/行革大綱/行革案(phương châm/đề cương/đề án cải cách hành chính).
  • 行革担当大臣/行革会議(bộ trưởng phụ trách, hội nghị về cải cách hành chính).
  • Dùng trong tin tức, văn bản chính phủ, thảo luận chính sách; ít dùng trong hội thoại đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
行政改革 Dạng đầy đủ cải cách hành chính Hình thức chính thức đầy đủ.
規制改革 Liên quan cải cách quy chế Tập trung vào luật lệ/quy định.
デジタル化 Liên quan số hóa Thường là trụ cột của 行革.
スリム化 Gần nghĩa tinh gọn Giảm đầu mối, biên chế.
行政効率化 Gần nghĩa nâng cao hiệu quả hành chính Khẩu hiệu/đích đến của 行革.
官僚主義 Đối lập (vấn đề) chủ nghĩa quan liêu Đối tượng cần khắc phục.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 行: hành, đi; trong 行政 là “hành chính”.
  • 革: cách (革新) = đổi mới/cải cách.
  • Cấu tạo: Từ viết tắt bằng cách lấy chữ đầu của 行政改革 → 行革.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc báo Nhật, khi thấy 行革 hãy nghĩ tới “tinh gọn, số hóa, minh bạch”. Cấu trúc câu hay gặp: 「〜を柱とする行革」「行革の一環として〜」。Ghi nhớ đây là thuật ngữ chính sách, dùng trong môi trường chính trị – hành chính, không phải khẩu ngữ đời thường.

8. Câu ví dụ

  • 政府は行革を進める方針を示した。
    Chính phủ nêu phương châm thúc đẩy cải cách hành chính.
  • デジタル化を柱とする行革案が公表された。
    Đề án cải cách hành chính lấy số hóa làm trụ cột đã được công bố.
  • 省庁再編は行革の一環だ。
    Tái cơ cấu các bộ ngành là một phần của cải cách hành chính.
  • 行革担当大臣が会見を開いた。
    Bộ trưởng phụ trách cải cách hành chính đã họp báo.
  • 自治体でも行革を推進している。
    Các chính quyền địa phương cũng đang thúc đẩy cải cách hành chính.
  • 人員削減だけが行革ではない。
    Không chỉ cắt giảm nhân sự mới là cải cách hành chính.
  • 与野党で行革方針を巡る議論が続く。
    Tranh luận giữa đảng cầm quyền và đối lập về phương châm cải cách hành chính vẫn tiếp diễn.
  • 窓口業務の統合は行革の効果を高める。
    Hợp nhất các quầy dịch vụ giúp tăng hiệu quả cải cách hành chính.
  • 透明性の向上は行革の要だ。
    Nâng cao tính minh bạch là yếu tố then chốt của cải cách hành chính.
  • 市は紙申請の見直しで行革を加速する。
    Thành phố tăng tốc cải cách hành chính bằng việc rà soát đơn giấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 行革 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?