行縢 [Hành Đằng]
行騰 [Hành Đằng]
むかばき

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

vải hoặc da dùng để che chân khi đi du lịch và săn bắn

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Đằng khâu chéo
Đằng nhảy lên; nhảy lên; tăng lên; tiến lên; đi