Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
行殊
[Hành Thù]
ぎょうじょ
🔊
Danh từ chung
sự kiện
Hán tự
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
殊
Thù
đặc biệt; nhất là