行動方針 [Hành Động Phương Châm]
こうどうほうしん

Danh từ chung

phương hướng hành động

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Phương hướng; người; lựa chọn
Châm kim; ghim