Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
行動方針
[Hành Động Phương Châm]
こうどうほうしん
🔊
Danh từ chung
phương hướng hành động
Hán tự
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
方
Phương
hướng; người; lựa chọn
針
Châm
kim; ghim