行住坐臥 [Hành Trụ Tọa Ngọa]

行住座臥 [Hành Trụ Tọa Ngọa]

ぎょうじゅうざが

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cuộc sống hàng ngày

bốn hành vi chính: đi, đứng, ngồi, nằm