衆議院
[Chúng Nghị Viện]
しゅうぎいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
Hạ viện (quốc hội Nhật Bản)
JP: 衆議院の少数派の議席は、急速にむしばまれてきています。
VI: Số ghế của phe thiểu số trong Hạ viện đang bị xói mòn nhanh chóng.
🔗 参議院