衆
[Chúng]
しゅう
しゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
đông người; số lượng lớn (người)
Trái nghĩa: 寡・か
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Ngôn ngữ thân mật
người; dân; nhóm; bọn