血眼
[Huyết Nhãn]
血まなこ [Huyết]
血目 [Huyết Mục]
血まなこ [Huyết]
血目 [Huyết Mục]
ちまなこ
– 血眼・血まなこ
ちめ
– 血眼・血目
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
mắt đỏ ngầu
Danh từ chung
làm gì đó trong cơn cuồng loạn