Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
血漿瀉血
[Huyết Tương Tả Huyết]
けっしょうしゃけつ
🔊
Danh từ chung
lọc huyết tương
Hán tự
血
Huyết
máu
漿
Tương
đồ uống
瀉
Tả
thoát nước