Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
血温
[Huyết Ôn]
ちおん
🔊
Danh từ chung
nhiệt độ máu
Hán tự
血
Huyết
máu
温
Ôn
ấm áp
Từ liên quan đến 血温
体温
たいおん
nhiệt độ cơ thể