血清肝炎 [Huyết Thanh Can Viêm]
けっせいかんえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm gan huyết thanh

Hán tự

Huyết máu
Thanh tinh khiết; thanh lọc
Can gan; can đảm
Viêm viêm; ngọn lửa