血友病
[Huyết Hữu Bệnh]
けつゆうびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
bệnh máu khó đông
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
A型血友病の小児患者を対象とした国際的な研究が2本走っている。
Có hai nghiên cứu quốc tế đang được thực hiện cho bệnh nhân nhỏ tuổi mắc bệnh Hemophilia A.
A型血友病の小児患者を対象とした国際的な研究が2本行われている最中だ。
Có hai nghiên cứu quốc tế đang diễn ra dành cho bệnh nhân nhỏ tuổi mắc bệnh Hemophilia A.