Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蠔油
[蠔 Du]
ハオユー
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nước sốt hàu
🔗 オイスターソース
Hán tự
蠔
hàu
油
Du
dầu; mỡ