蟾酥 [Thiềm Tô]
せんそ
Danh từ chung
nọc cóc (dùng làm thuốc giảm đau và kích thích tim trong y học Trung Quốc)
Danh từ chung
nọc cóc (dùng làm thuốc giảm đau và kích thích tim trong y học Trung Quốc)