蟻継ぎ [Nghĩ Kế]
蟻継 [Nghĩ Kế]
ありつぎ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mộng đuôi én

Hán tự

Nghĩ kiến
Kế thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)