蟻塚 [Nghĩ Trủng]
アリ塚 [Trủng]
あり塚 [Trủng]
[Điệt]
ありづか

Danh từ chung

tổ kiến

Hán tự

Nghĩ kiến
Trủng gò đất; đồi
Điệt tổ kiến; đồi