Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蟻塚
[Nghĩ Trủng]
アリ塚
[Trủng]
あり塚
[Trủng]
垤
[Điệt]
ありづか
🔊
Danh từ chung
tổ kiến
Hán tự
蟻
Nghĩ
kiến
塚
Trủng
gò đất; đồi
垤
Điệt
tổ kiến; đồi