蟠龍 [Bàn Long]
蟠竜 [Bàn Long]
はんりょう

Danh từ chung

rồng cuộn

rồng cuộn trên đất, chưa bay lên trời

Hán tự

Bàn cuộn tròn
Long rồng; hoàng gia
Long rồng; hoàng gia