蟠踞
[Bàn Cứ]
盤踞 [Bàn Cứ]
盤踞 [Bàn Cứ]
ばんきょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trở nên vững chắc; cắm rễ sâu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thực thi quyền lực; chiếm ưu thế; nắm quyền
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 nghĩa gốc
định cư trong hình dạng cuộn tròn