[Bá]
蟇蛙 [Bá Oa]
蟾蜍 [Thiềm Thừ]
蝦蟇 [Hà Bá]
[Thiềm]
蝦蟆 [Hà Mô]
[Mô]
ひきがえる – 蟇・蟇蛙・蟾蜍
ひき – 蟇・蟾・蟆
がまがえる – 蟇・蝦蟇
がま – 蟇・蝦蟇・蝦蟆
かま – 蟇・蝦蟇・蝦蟆
ヒキガエル – 蟇・蟇蛙・蟾蜍
ガマガエル – 蟇・蝦蟇

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cóc

JP: カエルとヒキガエルの区別くべつ出来できない。

VI: Tôi không thể phân biệt được ếch và cóc.

Hán tự

cóc
Oa ếch
Thiềm cóc
Thừ cóc
tôm; tôm hùm
cóc