螽斯
[Chung Tư]
螽蟖 [Chung Tư]
蟋蟀 [Tất Xuất]
螽蟖 [Chung Tư]
蟋蟀 [Tất Xuất]
きりぎりす
キリギリス
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dế mèn Nhật
Danh từ chung
dế mèn; dế nhảy
JP: 1匹のキリギリスと多くのアリが野原に住んでいた。
VI: Một con châu chấu và nhiều con kiến đã sống trong cánh đồng.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
dế