螻蛄才 [Lâu Cô Tài]
けらざい

Danh từ chung

giỏi nhiều thứ nhưng không giỏi hẳn thứ nào

Hán tự

Lâu dế dũi
dế trũi; ve sầu
Tài thiên tài; tuổi; thước khối