融通無碍
[Dung Thông Vô Ngại]
融通無礙 [Dung Thông Vô Ngại]
融通無礙 [Dung Thông Vô Ngại]
ゆうずうむげ
ゆうづうむげ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tự do; linh hoạt