融通無碍 [Dung Thông Vô Ngại]
融通無礙 [Dung Thông Vô Ngại]
ゆうずうむげ
ゆうづうむげ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự do; linh hoạt

Hán tự

Dung tan chảy; hòa tan
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
không có gì; không
Ngại trở ngại
Ngại cản trở; ngăn cản