蝿取り紙 [Dăng Thủ Chỉ]
蠅取り紙 [Dăng Thủ Chỉ]
蝿取紙 [Dăng Thủ Chỉ]
蠅取紙 [Dăng Thủ Chỉ]
はえとりがみ
Danh từ chung
giấy bẫy ruồi
Danh từ chung
giấy bẫy ruồi