蝸牛角上
[Oa Ngưu Giác Thượng]
かぎゅうかくじょう
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tranh chấp nhỏ; (một cuộc xung đột) giữa các nước nhỏ