Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蝦蛄葉サボテン
[Hà Cô Diệp]
しゃこばサボテン
🔊
Danh từ chung
xương rồng Giáng sinh
Hán tự
蝦
Hà
tôm; tôm hùm
蛄
Cô
dế trũi; ve sầu
葉
Diệp
lá; lưỡi