[蝋]
ろう
ロウ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sáp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

またろうかたまりだ。
Lại là một khối sáp nữa rồi.

Hán tự

sáp

Từ liên quan đến 蝋