蜿蜿長蛇 [Uyển Uyển Trường Xà]
蜿蜒長蛇 [Uyển Diên Trường Xà]
蜒蜒長蛇 [Diên Diên Trường Xà]
えんえんちょうだ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

dài và uốn lượn (hàng, hàng đợi, v.v.)

Hán tự

Uyển uốn khúc
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
rắn
Diên uốn khúc; ngoằn ngoèo