蜻蛉
[Tinh Linh]
蜻蜓 [Tinh Đình]
蜻蜒 [Tinh Diên]
蜻蜓 [Tinh Đình]
蜻蜒 [Tinh Diên]
とんぼ
とんぼう
トンボ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chuồn chuồn
JP: クモはそこで、チョウとかトンボといった小さな昆虫が罠にかかるのを待つ。
VI: Nhện chờ đợi các loại côn trùng nhỏ như bướm và chuồn chuồn mắc bẫy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本古典文学の『蜻蛉日記』、英語に訳すと "The Gossamer Years"。
Văn học cổ điển Nhật Bản "Nhật ký Con chuồn chuồn", được dịch sang tiếng Anh là "The Gossamer Years".