Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蜜蝋
[Mật 蝋]
蜜ろう
[Mật]
みつろう
🔊
Danh từ chung
sáp ong
Hán tự
蜜
Mật
mật ong; mật hoa
蝋
sáp