蜜月 [Mật Nguyệt]
みつげつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

tuần trăng mật

🔗 ハネムーン

Danh từ chung

trong mối quan hệ thân mật; giai đoạn tuần trăng mật

Hán tự

Mật mật ong; mật hoa
Nguyệt tháng; mặt trăng