蜘蛛の巣理論 [Tri Chu Sáo Lý Luận]
くもの巣理論 [Sáo Lý Luận]
くものすりろん

Danh từ chung

định lý mạng nhện

Hán tự

Tri nhện
Chu nhện
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Luận tranh luận; diễn thuyết