蜂蜜入り [Phong Mật Nhập]
はちみついり

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

chứa mật ong

JP: かぜの治療ちりょうには蜂蜜はちみつりのホットレモンがよくく。

VI: Mật ong pha nước chanh nóng rất hiệu quả cho việc điều trị cảm.

Hán tự

Phong ong; ong bắp cày; ong vò vẽ
Mật mật ong; mật hoa
Nhập vào; chèn