蜂の巣 [Phong Sáo]
はちのす
ハチノス

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

tổ ong; tổ; sáp ong

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

vật có nhiều lỗ

phô mai Thụy Sĩ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

📝 thường viết là ハチノス

dạ dày bò; dạ dày thứ hai của bò

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

khối đúc

Hán tự

Phong ong; ong bắp cày; ong vò vẽ
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ

Từ liên quan đến 蜂の巣