蛹化 [Dũng Hóa]
ようか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hóa nhộng

Hán tự

Dũng nhộng; ấu trùng
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa