蛮語 [Man Ngữ]
蕃語 [Phiền Ngữ]
ばんご

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ngôn ngữ Emishi

🔗 蝦夷

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ngôn ngữ Tây phương

🔗 南蛮

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ngoại ngữ

Hán tự

Man man rợ
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Phiền mọc um tùm