Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛮民
[Man Dân]
ばんみん
🔊
Danh từ chung
người man rợ
Hán tự
蛮
Man
man rợ
民
Dân
dân; quốc gia