蛮勇 [Man Dũng]
ばんゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

dũng cảm liều lĩnh

Hán tự

Man man rợ
Dũng dũng cảm; phấn chấn