蛮カラ
[Man]
蛮から [Man]
蛮襟 [Man Khâm]
蛮から [Man]
蛮襟 [Man Khâm]
ばんカラ
– 蛮から・蛮襟
ばんから
– 蛮から・蛮襟
バンカラ
– 蛮から・蛮襟
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lôi thôi
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thô lỗ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俺は青二才の頃は蛮カラぶって真夏に二週間ほど、お風呂に入らなかったこともあった。
Hồi còn trẻ, tôi đã từng không tắm trong hai tuần vào mùa hè.