Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛙跳
[Oa Khiêu]
蛙跳び
[Oa Khiêu]
かえる跳び
[Khiêu]
かえるとび
🔊
Danh từ chung
trò chơi nhảy cóc
Hán tự
蛙
Oa
ếch
跳
Khiêu
nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật