蛙股 [Oa Cổ]
蟇股 [Bá Cổ]
蛙又 [Oa Hựu]
かえるまた

Danh từ chung

giá đỡ gỗ cong trên đỉnh xà chính của ngôi nhà, hiện chủ yếu mang tính trang trí (hình dạng gợi nhớ đến con ếch mở chân)

Hán tự

Oa ếch
Cổ đùi; háng
cóc
Hựu hoặc lại; hơn nữa