Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛍袋
[Huỳnh Đại]
ほたるぶくろ
🔊
Danh từ chung
hoa chuông
Hán tự
蛍
Huỳnh
đom đóm; đom đóm
袋
Đại
bao; túi; túi nhỏ