蛍光灯
[Huỳnh Quang Đăng]
けいこうとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
đèn huỳnh quang
JP: 蛍光灯がチカチカしてるな。新しいのと交換しないとダメかな。
VI: Đèn huỳnh quang đang nhấp nháy, có lẽ tôi nên thay mới.
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
người phản ứng chậm; người chậm hiểu
JP: ハリーは本当に蛍光灯だね。
VI: Harry thật sự giống như một bóng đèn huỳnh quang.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そこの蛍光灯を交換しないといけない。
Cần phải thay bóng đèn huỳnh quang ở đó.