Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛍光体
[Huỳnh Quang Thể]
けいこうたい
🔊
Danh từ chung
chất huỳnh quang
🔗 蛍光物質
Hán tự
蛍
Huỳnh
đom đóm; đom đóm
光
Quang
tia sáng; ánh sáng
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh