蛋白石 [Đản Bạch Thạch]
たんぱく石 [Thạch]
タンパク石 [Thạch]
たんぱくせき – タンパク石
タンパクせき – タンパク石

Danh từ chung

opal

🔗 オパール

Hán tự

Đản man rợ; trứng
Bạch trắng
Thạch đá